Đọc nhanh: 修正案 (tu chính án). Ý nghĩa là: sự sửa đổi, bản thảo sửa đổi. Ví dụ : - 这事关第一修正案 Đó là Tu chính án đầu tiên.
修正案 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự sửa đổi
amendment
- 这 事关 第一 修正案
- Đó là Tu chính án đầu tiên.
✪ 2. bản thảo sửa đổi
revised draft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修正案
- 大家 正在 议 方案
- Mọi người đan bàn bạc phương án.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 用 第五 修正案 抗辩
- Bạn cầu xin Đệ ngũ.
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 美国 宪法 第几 修正案
- Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ
- 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 这 事关 第一 修正案
- Đó là Tu chính án đầu tiên.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
案›
正›