Đọc nhanh: 相片儿 (tướng phiến nhi). Ý nghĩa là: tấm hình; ảnh chụp; hình chụp.
相片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm hình; ảnh chụp; hình chụp
相片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 他 是 个 托儿 , 你们 别 相信 他
- Anh ấy là một tên cò, các bạn đừng tin anh ấy.
- 他 聚精会神 地 端详 着 相片
- Anh ấy tập trung ngắm nghía bức ảnh.
- 我们 拍 了 一张 合影 相片
- Chúng tôi đã chụp một bức ảnh nhóm.
- 我们 去 洗 相片 吧
- Chúng ta đi rửa ảnh đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
片›
相›