Đọc nhanh: 修正液 (tu chính dịch). Ý nghĩa là: chất lỏng hiệu chỉnh.
修正液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lỏng hiệu chỉnh
correction fluid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修正液
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 正在 修理 窗户
- Anh ấy đang sửa cửa sổ.
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 大桥 正在 修理 , 这里 过不去
- cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
- 他 终于 修成 正果
- Cuối cùng anh ấy cũng tu thành chính quả.
- 工人 们 正在 修建 一条 铁路
- Những công nhân đang xây dựng một tuyến đường sắt.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他们 正在 装修 屋子
- Họ đang trang trí phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
正›
液›