Đọc nhanh: 修复草皮工具 (tu phục thảo bì công cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ để sửa tảng đất cỏ (phụ kiện chơi gôn).
修复草皮工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ để sửa tảng đất cỏ (phụ kiện chơi gôn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修复草皮工具
- 平板 是 装修 工人 必备 的 工具
- Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.
- 轨道 旁边 有些 修理 工具
- Bên cạnh đường ray có vài dụng cụ sửa chữa.
- 这个 工具 能 修理 汽车
- Công cụ này có thể sửa chữa ô tô.
- 这些 工具 被 用于 修理 车辆
- Những công cụ này được sử dụng để sửa chữa xe cộ.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 道路 修复 工程 正在 进行
- Công trình sửa chữa đường phố đang diễn ra.
- 我要 一个 工具 来 修理 桌子
- Tôi cần một công cụ để sửa cái bàn.
- 这位 机修工 有 丰富 的 经验 , 能够 快速 诊断 问题 并 修复 设备
- Thợ bảo dưỡng này có kinh nghiệm phong phú, có thể chẩn đoán sự cố nhanh chóng và sửa chữa thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
具›
复›
工›
皮›
草›