Đọc nhanh: 生产工具 (sinh sản công cụ). Ý nghĩa là: công cụ sản xuất.
生产工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công cụ sản xuất
人在生产过程中用来改变劳动对象的器具,如机器、农具、仪器等等生产工具的发展水平标志着生产力发展的水平
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产工具
- 他们 工厂 停止 了 生产
- Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.
- 停电 使得 生产线 停工
- Mất điện làm chuyền sản xuất ngừng chạy.
- 他 分工 抓 生产
- anh ấy nắm phân công sản xuất.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 奴隶 是 古代 的 生产工具
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
具›
工›
生›