Đọc nhanh: 玩具娃娃 (ngoạn cụ oa oa). Ý nghĩa là: Búp bê.
玩具娃娃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Búp bê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具娃娃
- 孩子 们 喜欢 玩 娃娃
- Bọn trẻ thích chơi búp bê.
- 她 做 了 几个 泥娃娃
- Cô ấy làm vài con búp bê bùn.
- 他们 的 娃 上学 了
- Con của họ đã đi học.
- 那个 娃 在 公园 里 玩耍
- Đứa trẻ đó đang chơi trong công viên.
- 她 喜欢 弄 她 的 玩具 熊
- Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.
- 他 买 了 一个 新 玩具
- Anh ấy mua một món đồ chơi mới.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 她 整齐 了 孩子 的 玩具
- Cô ấy đã sắp xếp đồ chơi của trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
娃›
玩›