玩具娃娃 wánjù wáwá
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn cụ oa oa】

Đọc nhanh: 玩具娃娃 (ngoạn cụ oa oa). Ý nghĩa là: Búp bê.

Ý Nghĩa của "玩具娃娃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩具娃娃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Búp bê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具娃娃

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan wán 娃娃 wáwa

    - Bọn trẻ thích chơi búp bê.

  • volume volume

    - zuò le 几个 jǐgè 泥娃娃 níwáwa

    - Cô ấy làm vài con búp bê bùn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 上学 shàngxué le

    - Con của họ đã đi học.

  • volume volume

    - 那个 nàgè zài 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Đứa trẻ đó đang chơi trong công viên.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan nòng de 玩具 wánjù xióng

    - Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè xīn 玩具 wánjù

    - Anh ấy mua một món đồ chơi mới.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi 购买 gòumǎi 玩具 wánjù

    - Mua đồ chơi cho bọn trẻ.

  • volume volume

    - 整齐 zhěngqí le 孩子 háizi de 玩具 wánjù

    - Cô ấy đã sắp xếp đồ chơi của trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:フノ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VGG (女土土)
    • Bảng mã:U+5A03
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao