Đọc nhanh: 工具箱 (công cụ tương). Ý nghĩa là: thùng dụng cụ; hộp đồ nghề; hộp dụng cụ, hòm công cụ.
工具箱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thùng dụng cụ; hộp đồ nghề; hộp dụng cụ
装工具的箱子
✪ 2. hòm công cụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工具箱
- 他 挎着 工具箱
- Anh ấy đeo hộp dụng cụ.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 他 在 工厂 做 家具
- Anh ấy chế tạo đồ nội thất tại nhà máy.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 凿子 在 工具箱 里
- Cái đục ở trong hộp công cụ.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
工›
箱›