信用额 xìnyòng é
volume volume

Từ hán việt: 【tín dụng ngạch】

Đọc nhanh: 信用额 (tín dụng ngạch). Ý nghĩa là: giới hạn tín dụng. Ví dụ : - 谁有那么高的信用额度啊 Ai thậm chí có hạn mức tín dụng cao như vậy?

Ý Nghĩa của "信用额" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信用额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới hạn tín dụng

credit limit

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuí yǒu 那么 nàme gāo de 信用 xìnyòng 额度 édù a

    - Ai thậm chí có hạn mức tín dụng cao như vậy?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用额

  • volume volume

    - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • volume volume

    - 信用卡 xìnyòngkǎ yǒu 消费 xiāofèi 限额 xiàné

    - Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng jiǎ 信息 xìnxī

    - Anh ấy dùng thông tin giả để đe dọa tôi.

  • volume volume

    - cóng 信用社 xìnyòngshè jiè le kuǎn

    - Anh ấy đã vay tiền từ hợp tác xã tín dụng.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng jiǎ 信息 xìnxī 骗人 piànrén

    - Anh ấy dùng thông tin giả để lừa đảo.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng rén zài 催促 cuīcù jiù xiě le xìn

    - Ông viết bức thư mà không cần thúc giục gì thêm.

  • volume volume

    - shuí yǒu 那么 nàme gāo de 信用 xìnyòng 额度 édù a

    - Ai thậm chí có hạn mức tín dụng cao như vậy?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 可以 kěyǐ yòng 微信 wēixìn 支付 zhīfù de

    - Các bạn có thể thanh toán qua WeChat.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao