Đọc nhanh: 倍足类 (bội tú loại). Ý nghĩa là: Opoda (lớp động vật chân đốt có một đôi chân trên mỗi đoạn, bao gồm rết và milipedes).
倍足类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Opoda (lớp động vật chân đốt có một đôi chân trên mỗi đoạn, bao gồm rết và milipedes)
Diplopoda (arthropod class with a pair of legs on each segment, including centipedes and millipedes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍足类
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 篮球 和 足球 规则 类似
- Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
类›
足›