Đọc nhanh: 修饰语 (tu sức ngữ). Ý nghĩa là: (ngữ pháp) bổ ngữ, phụ tá, vòng loại.
修饰语 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (ngữ pháp) bổ ngữ
(grammar) modifier
✪ 2. phụ tá
adjunct
✪ 3. vòng loại
qualifier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修饰语
- 修饰 一新
- tân trang; làm đẹp
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 你 把 这篇 稿子 再 修饰 一下
- anh đem bản thảo này sửa lại đi
- 我 正在 阅读 《 语法 修辞 讲话 》
- Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".
- 她 去 上海 进修 英语
- Cô ấy đến Thượng Hải đểhọc nâng cao tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
语›
饰›