Đọc nhanh: 修罗场 (tu la trường). Ý nghĩa là: tu la tràng (nơi diễn ra cạnh tranh khốc liệt; người chết ta sống; cũng như ván đồ sát mà mỗi người là một phe; ai tham gia hẳn là chết hoặc bị thương).
修罗场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tu la tràng (nơi diễn ra cạnh tranh khốc liệt; người chết ta sống; cũng như ván đồ sát mà mỗi người là một phe; ai tham gia hẳn là chết hoặc bị thương)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修罗场
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 修筑 机场
- xây dựng sân bay.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 剧场 的 装修 非常 华丽
- Nội thất của nhà hát rất sang trọng.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
- 新 机场 的 修建 已经 开工
- Việc xây dựng sân bay mới đã bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
场›
罗›