Đọc nhanh: 已接来电 (dĩ tiếp lai điện). Ý nghĩa là: cuộc gọi đã nhận.
已接来电 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc gọi đã nhận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已接来电
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- winx 还有 她 的 姐妹 们 已经 回来 了
- winx, và các chị em đã trở lại.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
- 电话响 了 , 他顿 接 起来
- Điện thoại reo, anh ấy liền nhấc máy ngay.
- 原来 她 昨天 很 忙 , 难怪 没 接电话
- Thì ra cô ấy hôm qua rất bận, khó trách không nghe điện thoại.
- 他们 已经 修好 了 电脑
- Họ đã sửa xong máy tính rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
已›
接›
来›
电›