信不信由你 xìn bùxìn yóu nǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tín bất tín do nhĩ】

Đọc nhanh: 信不信由你 (tín bất tín do nhĩ). Ý nghĩa là: Tin hay không tùy bạn. Ví dụ : - 信不信由你而且我认为它们不是来找我的 Tin hay không thì tùy bạn, hơn nữa tôi nghĩ rằng họ không phải đến tìm tôi.

Ý Nghĩa của "信不信由你" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信不信由你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tin hay không tùy bạn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 信不信 xìnbùxìn yóu 而且 érqiě 认为 rènwéi 它们 tāmen 不是 búshì lái zhǎo de

    - Tin hay không thì tùy bạn, hơn nữa tôi nghĩ rằng họ không phải đến tìm tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信不信由你

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 盲目 mángmù 相信 xiāngxìn 广告 guǎnggào

    - Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.

  • volume volume

    - 信不信 xìnbùxìn zǎi le

    - Tin không tôi giết luôn bạn.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ yào yǒu 信心 xìnxīn 不要 búyào 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - Bạn phải đối với chính mình có tự tin, đừng tự hạ thấp mình.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù kàn 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng de ma

    - Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?

  • volume volume

    - de 维萨 wéisà 信用卡 xìnyòngkǎ 账单 zhàngdān 不少 bùshǎo ya

    - Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!

  • volume volume

    - 信不信 xìnbùxìn yóu 而且 érqiě 认为 rènwéi 它们 tāmen 不是 búshì lái zhǎo de

    - Tin hay không thì tùy bạn, hơn nữa tôi nghĩ rằng họ không phải đến tìm tôi.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 耳听为虚 ěrtīngwéixū ma 听说 tīngshuō de 东西 dōngxī 不能 bùnéng 轻易 qīngyì 相信 xiāngxìn a

    - Bạn biết "tai nghe không thật" chứ? Thứ nghe nói không thể dễ dàng tin được.

  • volume volume

    - shuō 这样 zhèyàng 露骨 lùgǔ 相信 xiāngxìn méi 听懂 tīngdǒng

    - anh nói lộ liễu như vậy, tôi không tin là anh ấy không hiểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yóu
    • Âm hán việt: Do , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LW (中田)
    • Bảng mã:U+7531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao