Đọc nhanh: 保险业务处 (bảo hiểm nghiệp vụ xứ). Ý nghĩa là: Phòng nghiệp vụ bảo hiểm.
保险业务处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng nghiệp vụ bảo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险业务处
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 不务正业
- không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 我 建议 你 办个 疾病 和 失业 保险
- Tôi đề nghị bạn hãy làm một cái bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
- 她 很 擅长 处理 业务 问题
- Cô ấy rất giỏi xử lý các vấn đề nghiệp vụ.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
保›
务›
处›
险›