Đọc nhanh: 保温大茶壶 (bảo ôn đại trà hồ). Ý nghĩa là: ấm tích.
保温大茶壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấm tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保温大茶壶
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他 煎 了 一壶 茶
- Anh ấy đã pha một ấm trà.
- 一把 茶壶
- một chiếc ấm trà
- 企业 加大 了 环保 投入
- Doanh nghiệp đã tăng cường đầu tư bảo vệ môi trường.
- 你 先 坐 一会儿 , 我 去 沏 一壶 茶
- Bạn ngồi một lát trước, tôi đi pha một ấm trà.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
壶›
大›
温›
茶›