Đọc nhanh: 保密条款 (bảo mật điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản bảo mật.
保密条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản bảo mật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保密条款
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 你 要 定期 进行 保养 这条 路
- Bạn phải định kỳ bảo trì con đường này.
- 他们 的 秘密 保不住 了
- Bí mật của họ không giữ được nữa rồi.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
密›
条›
款›