协调沟通 Xiétiáo gōutōng
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp điệu câu thông】

Đọc nhanh: 协调沟通 (hiệp điệu câu thông). Ý nghĩa là: Coordination Communicating.

Ý Nghĩa của "协调沟通" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

协调沟通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Coordination Communicating

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协调沟通

  • volume volume

    - 协调 xiétiáo 团队 tuánduì de 工作 gōngzuò 安排 ānpái

    - Anh ấy điều phối công việc của đội.

  • volume volume

    - 不相 bùxiāng 调协 tiáoxié

    - không chịu sự dàn xếp.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 强调 qiángdiào le 沟通 gōutōng de 重要性 zhòngyàoxìng

    - Lãnh đạo nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp.

  • volume volume

    - 互通有无 hùtōngyǒuwú 调剂余缺 tiáojìyúquē

    - làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.

  • volume volume

    - 传达 chuándá 需要 xūyào 沟通 gōutōng 技巧 jìqiǎo

    - Người truyền đạt cần kỹ năng giao tiếp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 机关 jīguān 沟通 gōutōng

    - Họ đang liên lạc với cơ quan.

  • volume volume

    - tài 擅长 shàncháng rén 沟通 gōutōng

    - Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.

  • volume volume

    - de 沟通 gōutōng 有些 yǒuxiē 困难 kùnnán

    - Anh ấy gặp chút khó khăn khi giao tiếp với cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPI (水心戈)
    • Bảng mã:U+6C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao