Đọc nhanh: 协调沟通 (hiệp điệu câu thông). Ý nghĩa là: Coordination Communicating.
协调沟通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Coordination Communicating
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协调沟通
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 领导 强调 了 沟通 的 重要性
- Lãnh đạo nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 传达 需要 沟通 技巧
- Người truyền đạt cần kỹ năng giao tiếp.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
- 他 和 她 的 沟通 有些 困难
- Anh ấy gặp chút khó khăn khi giao tiếp với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
沟›
调›
通›