Đọc nhanh: 保存期限 (bảo tồn kì hạn). Ý nghĩa là: bảo tồn kì hạn.
保存期限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo tồn kì hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保存期限
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 保存 好 这张 截图
- Lưu lại ảnh chụp màn hình này nhá.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 早期 的 手稿 保存 下来 的 不 多
- Không có nhiều bản thảo từ giai đoạn đầu được lưu giữ.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 也许 他设 了 个 最后 期限
- Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
存›
期›
限›