Đọc nhanh: 侨务委员会 (kiều vụ uy viên hội). Ý nghĩa là: Hội đồng Hoa kiều, Đài Loan.
侨务委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng Hoa kiều, Đài Loan
Overseas Chinese Affairs Council, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侨务委员会
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 招生 委员会
- ban tuyển sinh
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 委员会 每年 改选 一次
- ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
侨›
务›
员›
委›