Đọc nhanh: 元素周期表 (nguyên tố chu kì biểu). Ý nghĩa là: bảng tuần hoàn các nguyên tố (hóa học).
元素周期表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng tuần hoàn các nguyên tố (hóa học)
periodic table of the elements (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元素周期表
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 八卦 里 的 离 代表 着火 的 元素
- Ly trong tám quẻ bát quái đại diện cho nguyên tố lửa.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 我们 现在 邮购 业务 是 每 周期 1 , 200 美元
- Hiện tại, doanh số bán hàng qua thư từ của chúng tôi là 1.200 đô la mỗi chu kỳ.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
周›
期›
素›
表›