Đọc nhanh: 侧柏叶 (trắc bá hiệp). Ý nghĩa là: trắc bách diệp.
侧柏叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắc bách diệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧柏叶
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
叶›
柏›