Đọc nhanh: 侧柏 (trắc bách). Ý nghĩa là: cây trắc bá; cây trắc; trắc bá; trắc; trắc bách.
侧柏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây trắc bá; cây trắc; trắc bá; trắc; trắc bách
植物名柏科侧柏属,常绿乔木高约二十公尺,树干挺直,叶形小,鳞片状,类似扁柏,花单性,雌雄同株,实为球果,栽培于庭园,多作观赏用,或充作篱笆叶可做为清凉收敛剂,种 仁具有滋养、润燥、镇静药效
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧柏
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 他侧 着 脸 看着 远处
- Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.
- 他 符合 侧写
- Anh ấy phù hợp với hồ sơ.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 他 昨天 辗转反侧 一 整晚
- Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
柏›