Đọc nhanh: 珍货 (trân hoá). Ý nghĩa là: của hiếm.
珍货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. của hiếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍货
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珍›
货›