Đọc nhanh: 例子 (lệ tử). Ý nghĩa là: ví dụ; thí dụ; giả dụ. Ví dụ : - 这是一个典型的例子。 Đây là một ví dụ điển hình.. - 这个例子很容易理解。 Ví dụ này rất dễ hiểu.. - 我想要一个具体的例子。 Tôi muốn một ví dụ cụ thể.
例子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ví dụ; thí dụ; giả dụ
用来帮助说明或证明某种情况或说法的事物
- 这是 一个 典型 的 例子
- Đây là một ví dụ điển hình.
- 这个 例子 很 容易 理解
- Ví dụ này rất dễ hiểu.
- 我 想要 一个 具体 的 例子
- Tôi muốn một ví dụ cụ thể.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 例子
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 月例 银子
- tiền tiêu hàng tháng; chi phí mỗi tháng
- 活生生 的 例子
- ví dụ sinh động.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 文章 引 了 很多 例子
- Bài viết trích dẫn nhiều ví dụ.
- 这是 一个 典型 的 例子
- Đây là một ví dụ điển hình.
- 她 的 演讲 亏了 生动 的 例子
- Diễn thuyết của cô ấy thiếu đi ví dụ sinh động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
子›