volume volume

Từ hán việt: 【lịch】

Đọc nhanh: (lịch). Ý nghĩa là: tàu ngựa; máng ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàu ngựa; máng ngựa

马槽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMKS (木一大尸)
    • Bảng mã:U+67A5
    • Tần suất sử dụng:Thấp