volume volume

Từ hán việt: 【lệ.liệt】

Đọc nhanh: (lệ.liệt). Ý nghĩa là: tội lỗi, tàn ác; ác độc; tàn bạo. Ví dụ : - 罪戾。 tội lỗi.. - 暴戾。 tàn bạo.. - 乖戾。 cọc cằn; khó tánh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tội lỗi

罪过

Ví dụ:
  • volume volume

    - 罪戾 zuìlì

    - tội lỗi.

✪ 2. tàn ác; ác độc; tàn bạo

乖张

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暴戾 bàolì

    - tàn bạo.

  • volume volume

    - 乖戾 guāilì

    - cọc cằn; khó tánh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 语多 yǔduō 乖戾 guāilì

    - nói nhiều mất hay.

  • volume volume

    - 罪戾 zuìlì

    - tội lỗi.

  • volume volume

    - 暴戾 bàolì

    - tàn bạo.

  • volume volume

    - 暴戾 bàolì 恣睢 zìsuī

    - hung ác tàn bạo

  • volume volume

    - 乖戾 guāilì

    - cọc cằn; khó tánh.

  • volume volume

    - 秉性 bǐngxìng

    - tính tình quái dị

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 乖戾 guāilì

    - tính tình ương bướng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Lì , Liè
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丶フ一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSIK (竹尸戈大)
    • Bảng mã:U+623E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình