Đọc nhanh: 戾 (lệ.liệt). Ý nghĩa là: tội lỗi, tàn ác; ác độc; tàn bạo. Ví dụ : - 罪戾。 tội lỗi.. - 暴戾。 tàn bạo.. - 乖戾。 cọc cằn; khó tánh.
✪ 1. tội lỗi
罪过
- 罪戾
- tội lỗi.
✪ 2. tàn ác; ác độc; tàn bạo
乖张
- 暴戾
- tàn bạo.
- 乖戾
- cọc cằn; khó tánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戾
- 语多 乖戾
- nói nhiều mất hay.
- 罪戾
- tội lỗi.
- 暴戾
- tàn bạo.
- 暴戾 恣睢
- hung ác tàn bạo
- 乖戾
- cọc cằn; khó tánh.
- 秉性 剌 戾
- tính tình quái dị
- 性情 乖戾
- tính tình ương bướng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
戾›