Đọc nhanh: 芳泽 (phương trạch). Ý nghĩa là: dầu thơm; dầu chải tóc, dung mạo; dung nhan (phụ nữ), thơm tho.
芳泽 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dầu thơm; dầu chải tóc
古代妇女润发用的有香气的油,泛指香气
✪ 2. dung mạo; dung nhan (phụ nữ)
借指妇女的风范、容貌
✪ 3. thơm tho
香气浓厚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳泽
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 变成 和 梅艳芳 开工 的 例牌 工序
- Trở thành một quy trình thường xuyên với Anita Mui.
- 在 校长 面前 李芳 噤若寒蝉
- Đứng trước hiệu trưởng, Lý Phương im như thóc.
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
芳›