Đọc nhanh: 恭贺佳节 (cung hạ giai tiết). Ý nghĩa là: lời chào mùa (thành ngữ).
恭贺佳节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời chào mùa (thành ngữ)
season's greetings (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭贺佳节
- 全国 各 民族 共度 佳节
- các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.
- 节日 里 人们 载歌载舞 , 欢庆 佳节
- Trong lễ hội, mọi người ca hát và nhảy múa để chào mừng lễ hội.
- 恭贺新禧
- chúc mừng năm mới; cung chúc tân xuân
- FriendsS07E10 佳节 犰狳
- Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo
- 大家 共庆 佳节
- Mọi người cùng ăn mừng lễ hội.
- 我 是 佳节 犰狳
- Tôi là Holiday Armadillo!
- 值此 新春佳节 来临 之际
- Nhân dịp Tết đến xuân về.
- 他 收到 了 很多 节日 贺卡
- Anh ấy nhận được rất nhiều thiệp chúc mừng ngày lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
恭›
节›
贺›