新春佳节 xīnchūn jiājié
volume volume

Từ hán việt: 【tân xuân giai tiết】

Đọc nhanh: 新春佳节 (tân xuân giai tiết). Ý nghĩa là: Lễ hội năm mới của Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "新春佳节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新春佳节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lễ hội năm mới của Trung Quốc

Chinese New Year festivities

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新春佳节

  • volume volume

    - 全国 quánguó 民族 mínzú 共度 gòngdù 佳节 jiājié

    - các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 爆竹 bàozhú 迎新春 yíngxīnchūn

    - Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù de 春节 chūnjié 花展 huāzhǎn 明天 míngtiān 开展 kāizhǎn

    - Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.

  • volume volume

    - 仲春 zhòngchūn 时节 shíjié 风光 fēngguāng hǎo

    - Thời tiết giữa mùa xuân đẹp.

  • volume volume

    - 春节 chūnjié shì 农历 nónglì 新年 xīnnián

    - Tết Nguyên Đán là năm mới theo lịch âm.

  • volume volume

    - xīn 正是 zhèngshì 春节 chūnjié de 开始 kāishǐ

    - Tháng Giêng là khởi đầu của Tết Nguyên Đán.

  • volume volume

    - 值此 zhícǐ 新春佳节 xīnchūnjiājié 来临 láilín 之际 zhījì

    - Nhân dịp Tết đến xuân về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chūn , Chǔn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKA (手大日)
    • Bảng mã:U+6625
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao