Đọc nhanh: 佳境 (giai cảnh). Ý nghĩa là: cảnh đẹp; hoàn cảnh tốt; chỗ có cảnh đẹp. Ví dụ : - 渐入佳境。 từ từ chìm vào cảnh đẹp.
佳境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh đẹp; hoàn cảnh tốt; chỗ có cảnh đẹp
美好的境界
- 渐入佳境
- từ từ chìm vào cảnh đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳境
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 事过境迁
- thời gian trôi qua, sự việc đổi thay.
- 事过境迁
- vật đổi sao dời.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 渐入佳境
- từ từ chìm vào cảnh đẹp.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
境›