你要呆多久 nǐ yào dāi duōjiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ yếu ngai đa cửu】

Đọc nhanh: 你要呆多久 (nhĩ yếu ngai đa cửu). Ý nghĩa là: Bạn muốn ở lại bao lâu.

Ý Nghĩa của "你要呆多久" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你要呆多久 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn muốn ở lại bao lâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你要呆多久

  • volume volume

    - 每个 měigè yuè yào huā 多少 duōshǎo qián

    - Mỗi tháng cậu tiêu hết bao nhiêu tiền?

  • volume volume

    - 不要 búyào 多嘴 duōzuǐ 免得 miǎnde 惹麻烦 rěmáfan

    - Đừng nhiều lời, kẻo gây rắc rối.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 不要 búyào 买太多 mǎitàiduō

    - Các bạn không cần mua quá nhiều đâu.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 这儿 zhèér duō huì

    - Bạn đừng có nhiềm mồm ở đây.

  • volume volume

    - 多久 duōjiǔ 一次 yīcì tóu

    - Bạn bao lâu gội đầu một lần?

  • volume volume

    - yào 多久 duōjiǔ 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Bạn cần bao lâu để hoàn thiện bài tập?

  • volume volume

    - 任凭 rènpíng xiàng yào 多重 duōchóng de 聘金 pìnjīn 礼物 lǐwù 必照 bìzhào 你们 nǐmen 所说 suǒshuō de gěi 你们 nǐmen

    - Tùy ý nói cần hồi môn và quà cáp bao nhiêu, anh sẽ theo ý em mà đưa về nhà em.

  • volume volume

    - zǒu le yǒu 多久 duōjiǔ méi 回来 huílai

    - Bạn đi bao lâu rồi mà vẫn chưa về?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cửu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+4E45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:á 襾 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Yêu , Yếu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWV (一田女)
    • Bảng mã:U+8981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao