Đọc nhanh: 面对现实吧 (diện đối hiện thực ba). Ý nghĩa là: Đối diện sự thật đi.
面对现实吧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đối diện sự thật đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面对现实吧
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 面对 不可 辩驳 的 事实 , 他 只有 装聋作哑 了
- Đối mặt với sự thật không thể chối cãi, hắn chỉ có giả điếc giả câm.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 我们 必须 面对 事实
- Chúng ta phải đối mặt với sự thật.
- 她 回避 面对现实
- Cô ấy tránh đối mặt với thực tại.
- 我们 总得 面对现实
- Chúng ta dù sao thì cũng phải đối mặt với hiện thực.
- 他 没有 面对现实 的 勇气
- Anh ấy không có dũng khí để đối mặt với hiện thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
实›
对›
现›
面›