Đọc nhanh: 你是我生命中的爱 Ý nghĩa là: Em là tình yêu trong cuộc đời anh.. Ví dụ : - 你是我生命中的爱,给了我无尽的温暖和力量。 Em là tình yêu trong cuộc đời anh, mang đến cho anh vô vàn ấm áp và sức mạnh.. - 你是我生命中的爱,和你在一起是我最幸福的事。 Em là tình yêu trong cuộc đời anh, ở bên em là điều hạnh phúc nhất của anh.
你是我生命中的爱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em là tình yêu trong cuộc đời anh.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 给 了 我 无尽 的 温暖 和 力量
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, mang đến cho anh vô vàn ấm áp và sức mạnh.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 和 你 在 一起 是 我 最 幸福 的 事
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, ở bên em là điều hạnh phúc nhất của anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你是我生命中的爱
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我会 用 一生 来 爱 你
- Em là người anh yêu nhất, anh sẽ yêu em suốt đời.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 给 了 我 无尽 的 温暖 和 力量
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, mang đến cho anh vô vàn ấm áp và sức mạnh.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 和 你 在 一起 是 我 最 幸福 的 事
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, ở bên em là điều hạnh phúc nhất của anh.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我 的 世界 只有 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, thế giới của anh chỉ có em.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 我会 永远 守护 你
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 陪伴 你 是 我 最大 的 幸福
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, được bên em là hạnh phúc lớn nhất của anh.
- 你 让 我 感到 完整 , 你 是 我 心中 的 那 部分
- Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn, em là phần không thể thiếu trong trái tim anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
你›
命›
我›
是›
爱›
生›
的›