Đọc nhanh: 你是我唯一的爱人 Ý nghĩa là: Em là người yêu duy nhất của anh.. Ví dụ : - 你是我唯一的爱人,我会永远珍惜你。 Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.. - 你是我唯一的爱人,我的世界只有你。 Em là người yêu duy nhất của anh, thế giới của anh chỉ có em.
你是我唯一的爱人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em là người yêu duy nhất của anh.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我 的 世界 只有 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, thế giới của anh chỉ có em.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你是我唯一的爱人
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
- 我 只 爱 你 一个 人 , 你 是 我 唯一 的 选择
- Anh chỉ yêu em mà thôi, em là sự lựa chọn duy nhất của anh.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我会 用 一生 来 爱 你
- Em là người anh yêu nhất, anh sẽ yêu em suốt đời.
- 你 是 我 的 唯一 , 我 只 想 陪伴 你 到 老
- Em là duy nhất của anh, anh chỉ muốn đồng hành cùng em đến suốt đời.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 和 你 在 一起 是 我 最 幸福 的 事
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, ở bên em là điều hạnh phúc nhất của anh.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我 的 世界 只有 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, thế giới của anh chỉ có em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
人›
你›
唯›
我›
是›
爱›
的›