Đọc nhanh: 佛朗哥 (phật lãng ca). Ý nghĩa là: Franco (tên), Generalissimo Francisco Franco Bahamonde (1892-1975), nhà độc tài Tây Ban Nha và nguyên thủ quốc gia 1939-1975.
佛朗哥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Franco (tên)
Franco (name)
✪ 2. Generalissimo Francisco Franco Bahamonde (1892-1975), nhà độc tài Tây Ban Nha và nguyên thủ quốc gia 1939-1975
Generalissimo Francisco Franco Bahamonde (1892-1975), Spanish dictator and head of state 1939-1975
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛朗哥
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 书声朗朗
- tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
- 今天 的 天气晴朗
- Thời tiết hôm nay quang đãng.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他们 信奉 佛教 的 道理
- Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
哥›
朗›