Đọc nhanh: 佛朗机 (phật lãng cơ). Ý nghĩa là: Tiếng Bồ Đào Nha (từ mượn thời nhà Minh).
佛朗机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Bồ Đào Nha (từ mượn thời nhà Minh)
Portuguese (Ming era loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛朗机
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
朗›
机›