Đọc nhanh: 佛心宗 (phật tâm tông). Ý nghĩa là: Tên khác của Thiền tông 禪宗..
佛心宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên khác của Thiền tông 禪宗.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛心宗
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 佛教 提倡 以 慈悲心 度 众生
- Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.
- 这是 佛教 的 正宗 传承
- Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 全心全意 为 人民 服务 是 我军 的 唯一 宗旨
- hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
宗›
⺗›
心›