Đọc nhanh: 佛土 (phật thổ). Ý nghĩa là: Nơi Phật ở; nước Phật. ☆Tương tự: Phật quốc 佛國.Đặc chỉ Tịnh độ 凈土. ◇Tuệ Viễn 慧遠: Ngôn tịnh thổ giả; kinh trung hoặc thì danh Phật sát; hoặc xưng Phật giới; hoặc vân Phật quốc; hoặc vân Phật độ 言淨土者; 經中或時名佛剎; 或稱佛界; 或云佛國; 或云佛土 (Đại thừa nghĩa chương 大乘義章; Quyển thập cửu). Chỉ chùa Phật..
✪ 1. Nơi Phật ở; nước Phật. ☆Tương tự: Phật quốc 佛國.Đặc chỉ Tịnh độ 凈土. ◇Tuệ Viễn 慧遠: Ngôn tịnh thổ giả; kinh trung hoặc thì danh Phật sát; hoặc xưng Phật giới; hoặc vân Phật quốc; hoặc vân Phật độ 言淨土者; 經中或時名佛剎; 或稱佛界; 或云佛國; 或云佛土 (Đại thừa nghĩa chương 大乘義章; Quyển thập cửu). Chỉ chùa Phật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛土
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
土›