余悸 yújì
volume volume

Từ hán việt: 【dư quý】

Đọc nhanh: 余悸 (dư quý). Ý nghĩa là: nỗi khiếp sợ vẫn còn; vẫn còn sợ hãi. Ví dụ : - 心有余悸 trong lòng vẫn còn sợ hãi

Ý Nghĩa của "余悸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

余悸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗi khiếp sợ vẫn còn; vẫn còn sợ hãi

事后还感到的恐惧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心有余悸 xīnyǒuyújì

    - trong lòng vẫn còn sợ hãi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余悸

  • volume volume

    - 饶有 ráoyǒu 余韵 yúyùn

    - nhiều dư vị

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 业余时间 yèyúshíjiān 学习 xuéxí 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 工余 gōngyú 时间 shíjiān 学习 xuéxí 文化 wénhuà 知识 zhīshí

    - anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.

  • volume volume

    - 心有余悸 xīnyǒuyújì

    - trong lòng vẫn còn sợ hãi

  • volume volume

    - 心有余悸 xīnyǒuyújì

    - trong lòng vô cùng sợ hãi.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 中余 zhōngyú 许多 xǔduō 货物 huòwù

    - Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.

  • volume volume

    - zài 余生 yúshēng zhōng 学习 xuéxí

    - Anh ấy học hỏi trong cuộc sống còn lại.

  • volume volume

    - 多余 duōyú dài le 两本书 liǎngběnshū

    - Anh ta mang dư hai quyển sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHDD (心竹木木)
    • Bảng mã:U+60B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình