Đọc nhanh: 余角 (dư giác). Ý nghĩa là: góc phụ; góc lệch.
余角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc phụ; góc lệch
平面上两个角的和等于一个直角 (90o) ,这两个角就互为余角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不遗余力
- hết sức mình.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
角›