部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 挮 (_). Ý nghĩa là: lau; chùi (mũi, nước mắt), lau; chùi (đồ vật).
挮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lau; chùi (mũi, nước mắt)
去掉鼻涕和眼泪
✪ 2. lau; chùi (đồ vật)
擦拭物体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挮
挮›
Tập viết