volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lau; chùi (mũi, nước mắt), lau; chùi (đồ vật).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lau; chùi (mũi, nước mắt)

去掉鼻涕和眼泪

✪ 2. lau; chùi (đồ vật)

擦拭物体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丶ノフ一フ丨ノ
    • Thương hiệt:QCNH (手金弓竹)
    • Bảng mã:U+632E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp