Đọc nhanh: 体重器 (thể trọng khí). Ý nghĩa là: cân (để đo trọng lượng cơ thể).
体重器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cân (để đo trọng lượng cơ thể)
scales (to measure body weight)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体重器
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 他 的 体重增加 了 两 公斤
- Cân nặng của anh ấy đã tăng 2 kg.
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 他 的 体重 大起大落
- Cân nặng của anh ta lên xuống thất thường.
- 肝是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
器›
重›