Đọc nhanh: 体育项目 (thể dục hạng mục). Ý nghĩa là: sự kiện thể thao.
体育项目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự kiện thể thao
sporting event
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育项目
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 我们 大体 了解 了 项目 情况
- Chúng tôi đã hiểu đại khái tình hình dự án.
- 这个 项目 的 整体 进展 很 好
- Tiến độ tổng thể của dự án này rất tốt.
- 他们 一起 事 这个 项目
- Họ cùng tham gia dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
目›
育›
项›