体育运动 tǐyù yùndòng
volume volume

Từ hán việt: 【thể dục vận động】

Đọc nhanh: 体育运动 (thể dục vận động). Ý nghĩa là: thể dục thể thao; hoạt động thể thao. Ví dụ : - 我喜欢参加体育运动。 Tôi thích tham gia các hoạt động thể thao.. - 他擅长多种体育运动。 Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.. - 体育运动有助于健康。 Thể thao có lợi cho sức khỏe.

Ý Nghĩa của "体育运动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体育运动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể dục thể thao; hoạt động thể thao

锻炼身体增强体质的各种活动,包括田径、体操、球类、游泳、武术、登山、射击、滑冰、滑雪、举重、摔跤、击剑、自行车等各种项目

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 参加 cānjiā 体育运动 tǐyùyùndòng

    - Tôi thích tham gia các hoạt động thể thao.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 多种 duōzhǒng 体育运动 tǐyùyùndòng

    - Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.

  • volume volume

    - 体育运动 tǐyùyùndòng 有助于 yǒuzhùyú 健康 jiànkāng

    - Thể thao có lợi cho sức khỏe.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育运动

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 体育运动 tǐyùyùndòng 爱好者 àihàozhě

    - Anh ấy là một người đam mê thể thao.

  • volume volume

    - 体育运动 tǐyùyùndòng 委员会 wěiyuánhuì

    - ban thể dục thể thao

  • volume volume

    - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • volume volume

    - 高明 gāomíng shì 一个 yígè 运动员 yùndòngyuán 明天 míngtiān 他会 tāhuì zài 北京 běijīng 体育场 tǐyùchǎng 参加 cānjiā 一场 yīchǎng 比赛 bǐsài

    - Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh

  • volume volume

    - 水上 shuǐshàng 体育 tǐyù 活动 huódòng 驾舟 jiàzhōu 游泳 yóuyǒng huò 其它 qítā shuǐ 有关 yǒuguān de 运动 yùndòng de 技术 jìshù

    - Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.

  • volume volume

    - 体育运动 tǐyùyùndòng 有助于 yǒuzhùyú 健康 jiànkāng

    - Thể thao có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 多种 duōzhǒng 体育运动 tǐyùyùndòng

    - Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 参加 cānjiā 体育运动 tǐyùyùndòng

    - Tôi thích tham gia các hoạt động thể thao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao