Đọc nhanh: 佛兰芒语 (phật lan mang ngữ). Ý nghĩa là: Flemish (ngôn ngữ).
佛兰芒语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Flemish (ngôn ngữ)
Flemish (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛兰芒语
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 我 是 芬兰人 , 但 我 也 说 瑞典语
- Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
兰›
芒›
语›