Đọc nhanh: 体育达标测验 (thể dục đạt tiêu trắc nghiệm). Ý nghĩa là: kiểm tra thể chất (dành cho học sinh trường học, v.v.).
体育达标测验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra thể chất (dành cho học sinh trường học, v.v.)
physical fitness test (for school students etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育达标测验
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 他们 常常 在 体育馆 对练
- Họ thường đấu tập trong nhà thi đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
标›
测›
育›
达›
验›