Đọc nhanh: 余留无符号数 (dư lưu vô phù hiệu số). Ý nghĩa là: phần còn lại không dấu (nghĩa là phần còn lại sau khi làm tròn đến số nguyên gần nhất).
余留无符号数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần còn lại không dấu (nghĩa là phần còn lại sau khi làm tròn đến số nguyên gần nhất)
unsigned remainder (i.e. the remainder after rounding to the nearest integer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余留无符号数
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 一览无余
- thấy hết.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 数学 符号 很 重要
- Ký hiệu toán học rất quan trọng.
- 他 已经 迟到 过 无数次 了
- Anh ấy đã đến muộn vô số lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
号›
数›
无›
留›
符›