Đọc nhanh: 达标 (đạt tiêu). Ý nghĩa là: đạt tiêu chuẩn; đạt mục tiêu. Ví dụ : - 质量达标 đạt tiêu chuẩn chất lượng.. - 英语考试达标 thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
达标 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạt tiêu chuẩn; đạt mục tiêu
达到规定的标准
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达标
- 他 的 分数 刚刚 达标
- Điểm số của anh ấy vừa đủ đạt tiêu chuẩn.
- 即期 目标 要 达成
- Mục tiêu trong thời gian gần phải đạt được.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 她 为了 达成 目标 而 尽 了 所有 努力
- Cô ấy đã dùng tất cả sự nỗ lực để đạt được mục tiêu.
- 我家 的 农产 已经 达标 了
- Nông sản của nhà tôi đã đạt chuẩn.
- 我们 终于 达到 了 我们 的 目标
- Cuối cùng, chúng tôi đã đến đích.
- 我们 将 探讨 达到 这 双重 目标 前 途径
- Chúng ta sẽ khám phá các cách để đạt được mục tiêu kép này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
达›