Đọc nhanh: 空间供暖设备出租 (không gian cung noãn thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị sưởi ấm.
空间供暖设备出租 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê thiết bị sưởi ấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空间供暖设备出租
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 最近 供暖 设备 已 稍加 改动 以 提高效率
- Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
出›
备›
暖›
租›
空›
设›
间›