Đọc nhanh: 运动场出租 (vận động trường xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê sân bãi thể thao.
运动场出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê sân bãi thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运动场出租
- 学校 将 举办 一场 运动会
- Trường sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao.
- 我 打 出租 去 商场
- Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.
- 运动员 累昏 在 赛场
- Vận động viên mệt đến ngất xỉu trên sân thi đấu.
- 奘 的 男孩 在 运动场 上
- Cậu bé to lớn ở sân vận động.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 我们 学校 的 运动场 很大
- Sân vận động của trường chúng tôi rất lớn.
- 我们 需要 找 一个 出租车 司机 带 我们 去 机场
- Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
动›
场›
租›
运›